Có 2 kết quả:
小輩 xiǎo bèi ㄒㄧㄠˇ ㄅㄟˋ • 小辈 xiǎo bèi ㄒㄧㄠˇ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the younger generation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the younger generation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0